Có 2 kết quả:
卷起 juǎn qǐ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄧˇ • 捲起 juǎn qǐ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 捲起|卷起[juan3 qi3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0